Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,1774 | лв 1,1986 | 0,67% |
3 tháng | лв 1,1706 | лв 1,1986 | 1,36% |
1 năm | лв 1,1492 | лв 1,2292 | 1,57% |
2 năm | лв 1,1492 | лв 1,3660 | 9,47% |
3 năm | лв 1,1492 | лв 1,3660 | 4,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Lev Bulgaria (BGN) |
AU$ 1 | лв 1,1991 |
AU$ 5 | лв 5,9955 |
AU$ 10 | лв 11,991 |
AU$ 25 | лв 29,978 |
AU$ 50 | лв 59,955 |
AU$ 100 | лв 119,91 |
AU$ 250 | лв 299,78 |
AU$ 500 | лв 599,55 |
AU$ 1.000 | лв 1.199,10 |
AU$ 5.000 | лв 5.995,52 |
AU$ 10.000 | лв 11.991 |
AU$ 25.000 | лв 29.978 |
AU$ 50.000 | лв 59.955 |
AU$ 100.000 | лв 119.910 |
AU$ 500.000 | лв 599.552 |