Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,8312 | AU$ 0,8493 | 1,72% |
3 tháng | AU$ 0,8312 | AU$ 0,8543 | 1,18% |
1 năm | AU$ 0,8136 | AU$ 0,8702 | 0,02% |
2 năm | AU$ 0,7321 | AU$ 0,8702 | 8,99% |
3 năm | AU$ 0,7321 | AU$ 0,8702 | 3,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Úc (AUD) |
лв 1 | AU$ 0,8332 |
лв 5 | AU$ 4,1658 |
лв 10 | AU$ 8,3316 |
лв 25 | AU$ 20,829 |
лв 50 | AU$ 41,658 |
лв 100 | AU$ 83,316 |
лв 250 | AU$ 208,29 |
лв 500 | AU$ 416,58 |
лв 1.000 | AU$ 833,16 |
лв 5.000 | AU$ 4.165,81 |
лв 10.000 | AU$ 8.331,63 |
лв 25.000 | AU$ 20.829 |
лв 50.000 | AU$ 41.658 |
лв 100.000 | AU$ 83.316 |
лв 500.000 | AU$ 416.581 |