Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / AUD Đảo
лв
=
AU$
16/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,8312 AU$ 0,8493 1,72%
3 tháng AU$ 0,8312 AU$ 0,8543 1,18%
1 năm AU$ 0,8136 AU$ 0,8702 0,02%
2 năm AU$ 0,7321 AU$ 0,8702 8,99%
3 năm AU$ 0,7321 AU$ 0,8702 3,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Úc (AUD)
лв 1AU$ 0,8332
лв 5AU$ 4,1658
лв 10AU$ 8,3316
лв 25AU$ 20,829
лв 50AU$ 41,658
лв 100AU$ 83,316
лв 250AU$ 208,29
лв 500AU$ 416,58
лв 1.000AU$ 833,16
лв 5.000AU$ 4.165,81
лв 10.000AU$ 8.331,63
лв 25.000AU$ 20.829
лв 50.000AU$ 41.658
лв 100.000AU$ 83.316
лв 500.000AU$ 416.581