Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 8,8568 | P 9,2662 | 0,67% |
3 tháng | P 8,8568 | P 9,2662 | 1,16% |
1 năm | P 8,6209 | P 9,2662 | 2,51% |
2 năm | P 8,3625 | P 9,2662 | 3,93% |
3 năm | P 8,0185 | P 9,2662 | 6,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Pula Botswana (BWP) |
AU$ 1 | P 8,9905 |
AU$ 5 | P 44,952 |
AU$ 10 | P 89,905 |
AU$ 25 | P 224,76 |
AU$ 50 | P 449,52 |
AU$ 100 | P 899,05 |
AU$ 250 | P 2.247,62 |
AU$ 500 | P 4.495,23 |
AU$ 1.000 | P 8.990,47 |
AU$ 5.000 | P 44.952 |
AU$ 10.000 | P 89.905 |
AU$ 25.000 | P 224.762 |
AU$ 50.000 | P 449.523 |
AU$ 100.000 | P 899.047 |
AU$ 500.000 | P 4.495.235 |