Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1079 | AU$ 0,1126 | 2,11% |
3 tháng | AU$ 0,1079 | AU$ 0,1129 | 1,33% |
1 năm | AU$ 0,1079 | AU$ 0,1160 | 0,93% |
2 năm | AU$ 0,1079 | AU$ 0,1196 | 5,27% |
3 năm | AU$ 0,1079 | AU$ 0,1247 | 8,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la Úc (AUD) |
P 100 | AU$ 11,023 |
P 500 | AU$ 55,115 |
P 1.000 | AU$ 110,23 |
P 2.500 | AU$ 275,57 |
P 5.000 | AU$ 551,15 |
P 10.000 | AU$ 1.102,29 |
P 25.000 | AU$ 2.755,74 |
P 50.000 | AU$ 5.511,47 |
P 100.000 | AU$ 11.023 |
P 500.000 | AU$ 55.115 |
P 1.000.000 | AU$ 110.229 |
P 2.500.000 | AU$ 275.574 |
P 5.000.000 | AU$ 551.147 |
P 10.000.000 | AU$ 1.102.294 |
P 50.000.000 | AU$ 5.511.472 |