Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / GBP Đảo
AU$
=
£
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,5056 £ 0,5219 2,18%
3 tháng £ 0,5056 £ 0,5219 0,58%
1 năm £ 0,5056 £ 0,5369 3,83%
2 năm £ 0,5027 £ 0,5780 8,92%
3 năm £ 0,5027 £ 0,6052 7,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Bảng Anh (GBP)
AU$ 1£ 0,5073
AU$ 5£ 2,5363
AU$ 10£ 5,0727
AU$ 25£ 12,682
AU$ 50£ 25,363
AU$ 100£ 50,727
AU$ 250£ 126,82
AU$ 500£ 253,63
AU$ 1.000£ 507,27
AU$ 5.000£ 2.536,35
AU$ 10.000£ 5.072,70
AU$ 25.000£ 12.682
AU$ 50.000£ 25.363
AU$ 100.000£ 50.727
AU$ 500.000£ 253.635