Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,5056 | £ 0,5219 | 2,18% |
3 tháng | £ 0,5056 | £ 0,5219 | 0,58% |
1 năm | £ 0,5056 | £ 0,5369 | 3,83% |
2 năm | £ 0,5027 | £ 0,5780 | 8,92% |
3 năm | £ 0,5027 | £ 0,6052 | 7,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Bảng Anh (GBP) |
AU$ 1 | £ 0,5073 |
AU$ 5 | £ 2,5363 |
AU$ 10 | £ 5,0727 |
AU$ 25 | £ 12,682 |
AU$ 50 | £ 25,363 |
AU$ 100 | £ 50,727 |
AU$ 250 | £ 126,82 |
AU$ 500 | £ 253,63 |
AU$ 1.000 | £ 507,27 |
AU$ 5.000 | £ 2.536,35 |
AU$ 10.000 | £ 5.072,70 |
AU$ 25.000 | £ 12.682 |
AU$ 50.000 | £ 25.363 |
AU$ 100.000 | £ 50.727 |
AU$ 500.000 | £ 253.635 |