Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,9140 | AU$ 1,9425 | 1,04% |
3 tháng | AU$ 1,9140 | AU$ 1,9535 | 0,48% |
1 năm | AU$ 1,8550 | AU$ 1,9894 | 1,68% |
2 năm | AU$ 1,6525 | AU$ 1,9894 | 8,85% |
3 năm | AU$ 1,6525 | AU$ 1,9894 | 7,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Úc (AUD) |
£ 1 | AU$ 1,9115 |
£ 5 | AU$ 9,5576 |
£ 10 | AU$ 19,115 |
£ 25 | AU$ 47,788 |
£ 50 | AU$ 95,576 |
£ 100 | AU$ 191,15 |
£ 250 | AU$ 477,88 |
£ 500 | AU$ 955,76 |
£ 1.000 | AU$ 1.911,53 |
£ 5.000 | AU$ 9.557,63 |
£ 10.000 | AU$ 19.115 |
£ 25.000 | AU$ 47.788 |
£ 50.000 | AU$ 95.576 |
£ 100.000 | AU$ 191.153 |
£ 500.000 | AU$ 955.763 |