Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / KHR Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.597,33 2.679,19 0,57%
3 tháng 2.597,33 2.684,03 0,43%
1 năm 2.597,33 2.822,69 2,52%
2 năm 2.573,86 2.940,74 7,24%
3 năm 2.573,86 3.178,26 15,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Riel Campuchia (KHR)
AU$ 1 2.677,42
AU$ 5 13.387
AU$ 10 26.774
AU$ 25 66.935
AU$ 50 133.871
AU$ 100 267.742
AU$ 250 669.354
AU$ 500 1.338.709
AU$ 1.000 2.677.418
AU$ 5.000 13.387.090
AU$ 10.000 26.774.180
AU$ 25.000 66.935.449
AU$ 50.000 133.870.898
AU$ 100.000 267.741.796
AU$ 500.000 1.338.708.978