Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / NPR Đảo
AU$
=
रू
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 85,613 रू 88,259 0,42%
3 tháng रू 85,613 रू 88,259 1,77%
1 năm रू 83,885 रू 91,164 0,69%
2 năm रू 82,302 रू 93,644 0,92%
3 năm रू 82,302 रू 93,644 3,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rupee Nepal (NPR)
AU$ 1रू 88,076
AU$ 5रू 440,38
AU$ 10रू 880,76
AU$ 25रू 2.201,89
AU$ 50रू 4.403,79
AU$ 100रू 8.807,58
AU$ 250रू 22.019
AU$ 500रू 44.038
AU$ 1.000रू 88.076
AU$ 5.000रू 440.379
AU$ 10.000रू 880.758
AU$ 25.000रू 2.201.894
AU$ 50.000रू 4.403.788
AU$ 100.000रू 8.807.576
AU$ 500.000रू 44.037.879