Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 85,613 | रू 88,259 | 0,42% |
3 tháng | रू 85,613 | रू 88,259 | 1,77% |
1 năm | रू 83,885 | रू 91,164 | 0,69% |
2 năm | रू 82,302 | रू 93,644 | 0,92% |
3 năm | रू 82,302 | रू 93,644 | 3,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupee Nepal (NPR) |
AU$ 1 | रू 88,076 |
AU$ 5 | रू 440,38 |
AU$ 10 | रू 880,76 |
AU$ 25 | रू 2.201,89 |
AU$ 50 | रू 4.403,79 |
AU$ 100 | रू 8.807,58 |
AU$ 250 | रू 22.019 |
AU$ 500 | रू 44.038 |
AU$ 1.000 | रू 88.076 |
AU$ 5.000 | रू 440.379 |
AU$ 10.000 | रू 880.758 |
AU$ 25.000 | रू 2.201.894 |
AU$ 50.000 | रू 4.403.788 |
AU$ 100.000 | रू 8.807.576 |
AU$ 500.000 | रू 44.037.879 |