Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AUD Đảo
रू
=
AU$
13/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01129 AU$ 0,01168 2,00%
3 tháng AU$ 0,01129 AU$ 0,01168 2,56%
1 năm AU$ 0,01097 AU$ 0,01192 0,29%
2 năm AU$ 0,01068 AU$ 0,01215 2,43%
3 năm AU$ 0,01068 AU$ 0,01215 2,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Úc (AUD)
रू 100AU$ 1,1323
रू 500AU$ 5,6617
रू 1.000AU$ 11,323
रू 2.500AU$ 28,309
रू 5.000AU$ 56,617
रू 10.000AU$ 113,23
रू 25.000AU$ 283,09
रू 50.000AU$ 566,17
रू 100.000AU$ 1.132,35
रू 500.000AU$ 5.661,74
रू 1.000.000AU$ 11.323
रू 2.500.000AU$ 28.309
रू 5.000.000AU$ 56.617
रू 10.000.000AU$ 113.235
रू 50.000.000AU$ 566.174