Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01129 | AU$ 0,01168 | 2,00% |
3 tháng | AU$ 0,01129 | AU$ 0,01168 | 2,56% |
1 năm | AU$ 0,01097 | AU$ 0,01192 | 0,29% |
2 năm | AU$ 0,01068 | AU$ 0,01215 | 2,43% |
3 năm | AU$ 0,01068 | AU$ 0,01215 | 2,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Úc (AUD) |
रू 100 | AU$ 1,1323 |
रू 500 | AU$ 5,6617 |
रू 1.000 | AU$ 11,323 |
रू 2.500 | AU$ 28,309 |
रू 5.000 | AU$ 56,617 |
रू 10.000 | AU$ 113,23 |
रू 25.000 | AU$ 283,09 |
रू 50.000 | AU$ 566,17 |
रू 100.000 | AU$ 1.132,35 |
रू 500.000 | AU$ 5.661,74 |
रू 1.000.000 | AU$ 11.323 |
रू 2.500.000 | AU$ 28.309 |
रू 5.000.000 | AU$ 56.617 |
रू 10.000.000 | AU$ 113.235 |
रू 50.000.000 | AU$ 566.174 |