Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 36,530 | ₱ 37,876 | 0,92% |
3 tháng | ₱ 36,360 | ₱ 37,876 | 2,74% |
1 năm | ₱ 35,515 | ₱ 38,379 | 1,87% |
2 năm | ₱ 35,515 | ₱ 39,459 | 0,56% |
3 năm | ₱ 35,465 | ₱ 39,459 | 1,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Philippines (PHP) |
AU$ 1 | ₱ 37,673 |
AU$ 5 | ₱ 188,37 |
AU$ 10 | ₱ 376,73 |
AU$ 25 | ₱ 941,83 |
AU$ 50 | ₱ 1.883,66 |
AU$ 100 | ₱ 3.767,31 |
AU$ 250 | ₱ 9.418,29 |
AU$ 500 | ₱ 18.837 |
AU$ 1.000 | ₱ 37.673 |
AU$ 5.000 | ₱ 188.366 |
AU$ 10.000 | ₱ 376.731 |
AU$ 25.000 | ₱ 941.829 |
AU$ 50.000 | ₱ 1.883.657 |
AU$ 100.000 | ₱ 3.767.315 |
AU$ 500.000 | ₱ 18.836.575 |