Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / PHP Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 36,530 37,876 0,92%
3 tháng 36,360 37,876 2,74%
1 năm 35,515 38,379 1,87%
2 năm 35,515 39,459 0,56%
3 năm 35,465 39,459 1,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Philippines (PHP)
AU$ 1 37,673
AU$ 5 188,37
AU$ 10 376,73
AU$ 25 941,83
AU$ 50 1.883,66
AU$ 100 3.767,31
AU$ 250 9.418,29
AU$ 500 18.837
AU$ 1.000 37.673
AU$ 5.000 188.366
AU$ 10.000 376.731
AU$ 25.000 941.829
AU$ 50.000 1.883.657
AU$ 100.000 3.767.315
AU$ 500.000 18.836.575