Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / RUB Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,850 61,786 1,32%
3 tháng 58,909 62,308 1,48%
1 năm 51,213 65,978 15,16%
2 năm 36,081 65,978 16,87%
3 năm 36,081 102,88 4,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rúp Nga (RUB)
AU$ 1 61,078
AU$ 5 305,39
AU$ 10 610,78
AU$ 25 1.526,95
AU$ 50 3.053,91
AU$ 100 6.107,81
AU$ 250 15.270
AU$ 500 30.539
AU$ 1.000 61.078
AU$ 5.000 305.391
AU$ 10.000 610.781
AU$ 25.000 1.526.953
AU$ 50.000 3.053.906
AU$ 100.000 6.107.811
AU$ 500.000 30.539.056