Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / AUD Đảo
=
AU$
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01632 AU$ 0,01671 0,32%
3 tháng AU$ 0,01605 AU$ 0,01698 0,001%
1 năm AU$ 0,01516 AU$ 0,01916 12,15%
2 năm AU$ 0,01516 AU$ 0,02772 24,59%
3 năm AU$ 0,009720 AU$ 0,02772 4,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 1,6488
500AU$ 8,2442
1.000AU$ 16,488
2.500AU$ 41,221
5.000AU$ 82,442
10.000AU$ 164,88
25.000AU$ 412,21
50.000AU$ 824,42
100.000AU$ 1.648,83
500.000AU$ 8.244,16
1.000.000AU$ 16.488
2.500.000AU$ 41.221
5.000.000AU$ 82.442
10.000.000AU$ 164.883
50.000.000AU$ 824.416