Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01632 | AU$ 0,01671 | 0,32% |
3 tháng | AU$ 0,01605 | AU$ 0,01698 | 0,001% |
1 năm | AU$ 0,01516 | AU$ 0,01916 | 12,15% |
2 năm | AU$ 0,01516 | AU$ 0,02772 | 24,59% |
3 năm | AU$ 0,009720 | AU$ 0,02772 | 4,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Úc (AUD) |
₽ 100 | AU$ 1,6488 |
₽ 500 | AU$ 8,2442 |
₽ 1.000 | AU$ 16,488 |
₽ 2.500 | AU$ 41,221 |
₽ 5.000 | AU$ 82,442 |
₽ 10.000 | AU$ 164,88 |
₽ 25.000 | AU$ 412,21 |
₽ 50.000 | AU$ 824,42 |
₽ 100.000 | AU$ 1.648,83 |
₽ 500.000 | AU$ 8.244,16 |
₽ 1.000.000 | AU$ 16.488 |
₽ 2.500.000 | AU$ 41.221 |
₽ 5.000.000 | AU$ 82.442 |
₽ 10.000.000 | AU$ 164.883 |
₽ 50.000.000 | AU$ 824.416 |