Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 827,76 | FRw 853,31 | 0,03% |
3 tháng | FRw 825,87 | FRw 853,33 | 2,15% |
1 năm | FRw 729,52 | FRw 862,01 | 15,06% |
2 năm | FRw 665,07 | FRw 862,01 | 17,65% |
3 năm | FRw 665,07 | FRw 862,01 | 9,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Franc Rwanda (RWF) |
AU$ 1 | FRw 855,29 |
AU$ 5 | FRw 4.276,43 |
AU$ 10 | FRw 8.552,85 |
AU$ 25 | FRw 21.382 |
AU$ 50 | FRw 42.764 |
AU$ 100 | FRw 85.529 |
AU$ 250 | FRw 213.821 |
AU$ 500 | FRw 427.643 |
AU$ 1.000 | FRw 855.285 |
AU$ 5.000 | FRw 4.276.425 |
AU$ 10.000 | FRw 8.552.851 |
AU$ 25.000 | FRw 21.382.127 |
AU$ 50.000 | FRw 42.764.253 |
AU$ 100.000 | FRw 85.528.507 |
AU$ 500.000 | FRw 427.642.535 |