Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / RWF Đảo
AU$
=
FRw
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 827,76 FRw 853,31 0,03%
3 tháng FRw 825,87 FRw 853,33 2,15%
1 năm FRw 729,52 FRw 862,01 15,06%
2 năm FRw 665,07 FRw 862,01 17,65%
3 năm FRw 665,07 FRw 862,01 9,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Franc Rwanda (RWF)
AU$ 1FRw 855,29
AU$ 5FRw 4.276,43
AU$ 10FRw 8.552,85
AU$ 25FRw 21.382
AU$ 50FRw 42.764
AU$ 100FRw 85.529
AU$ 250FRw 213.821
AU$ 500FRw 427.643
AU$ 1.000FRw 855.285
AU$ 5.000FRw 4.276.425
AU$ 10.000FRw 8.552.851
AU$ 25.000FRw 21.382.127
AU$ 50.000FRw 42.764.253
AU$ 100.000FRw 85.528.507
AU$ 500.000FRw 427.642.535