Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,001157 | AU$ 0,001205 | 3,87% |
3 tháng | AU$ 0,001157 | AU$ 0,001208 | 3,33% |
1 năm | AU$ 0,001157 | AU$ 0,001371 | 13,89% |
2 năm | AU$ 0,001157 | AU$ 0,001505 | 15,89% |
3 năm | AU$ 0,001157 | AU$ 0,001505 | 9,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la Úc (AUD) |
FRw 1.000 | AU$ 1,1612 |
FRw 5.000 | AU$ 5,8061 |
FRw 10.000 | AU$ 11,612 |
FRw 25.000 | AU$ 29,031 |
FRw 50.000 | AU$ 58,061 |
FRw 100.000 | AU$ 116,12 |
FRw 250.000 | AU$ 290,31 |
FRw 500.000 | AU$ 580,61 |
FRw 1.000.000 | AU$ 1.161,23 |
FRw 5.000.000 | AU$ 5.806,15 |
FRw 10.000.000 | AU$ 11.612 |
FRw 25.000.000 | AU$ 29.031 |
FRw 50.000.000 | AU$ 58.061 |
FRw 100.000.000 | AU$ 116.123 |
FRw 500.000.000 | AU$ 580.615 |