Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / AUD Đảo
FRw
=
AU$
21/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,001157 AU$ 0,001205 3,87%
3 tháng AU$ 0,001157 AU$ 0,001208 3,33%
1 năm AU$ 0,001157 AU$ 0,001371 13,89%
2 năm AU$ 0,001157 AU$ 0,001505 15,89%
3 năm AU$ 0,001157 AU$ 0,001505 9,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Úc (AUD)
FRw 1.000AU$ 1,1612
FRw 5.000AU$ 5,8061
FRw 10.000AU$ 11,612
FRw 25.000AU$ 29,031
FRw 50.000AU$ 58,061
FRw 100.000AU$ 116,12
FRw 250.000AU$ 290,31
FRw 500.000AU$ 580,61
FRw 1.000.000AU$ 1.161,23
FRw 5.000.000AU$ 5.806,15
FRw 10.000.000AU$ 11.612
FRw 25.000.000AU$ 29.031
FRw 50.000.000AU$ 58.061
FRw 100.000.000AU$ 116.123
FRw 500.000.000AU$ 580.615