Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 2,2435 | m 2,3248 | 0,27% |
3 tháng | m 2,2435 | m 2,3280 | 1,30% |
1 năm | m 2,2059 | m 2,4054 | 1,06% |
2 năm | m 2,1887 | m 2,5433 | 7,63% |
3 năm | m 2,1887 | m 2,7668 | 14,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
AU$ 1 | m 2,3107 |
AU$ 5 | m 11,553 |
AU$ 10 | m 23,107 |
AU$ 25 | m 57,767 |
AU$ 50 | m 115,53 |
AU$ 100 | m 231,07 |
AU$ 250 | m 577,67 |
AU$ 500 | m 1.155,34 |
AU$ 1.000 | m 2.310,69 |
AU$ 5.000 | m 11.553 |
AU$ 10.000 | m 23.107 |
AU$ 25.000 | m 57.767 |
AU$ 50.000 | m 115.534 |
AU$ 100.000 | m 231.069 |
AU$ 500.000 | m 1.155.345 |