Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TMT Đảo
AU$
=
m
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 2,2435 m 2,3248 0,27%
3 tháng m 2,2435 m 2,3280 1,30%
1 năm m 2,2059 m 2,4054 1,06%
2 năm m 2,1887 m 2,5433 7,63%
3 năm m 2,1887 m 2,7668 14,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Manat Turkmenistan (TMT)
AU$ 1m 2,3107
AU$ 5m 11,553
AU$ 10m 23,107
AU$ 25m 57,767
AU$ 50m 115,53
AU$ 100m 231,07
AU$ 250m 577,67
AU$ 500m 1.155,34
AU$ 1.000m 2.310,69
AU$ 5.000m 11.553
AU$ 10.000m 23.107
AU$ 25.000m 57.767
AU$ 50.000m 115.534
AU$ 100.000m 231.069
AU$ 500.000m 1.155.345