Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4312 | AU$ 0,4457 | 1,99% |
3 tháng | AU$ 0,4296 | AU$ 0,4457 | 1,80% |
1 năm | AU$ 0,4157 | AU$ 0,4533 | 1,37% |
2 năm | AU$ 0,3932 | AU$ 0,4569 | 4,62% |
3 năm | AU$ 0,3655 | AU$ 0,4569 | 17,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la Úc (AUD) |
m 10 | AU$ 4,3131 |
m 50 | AU$ 21,565 |
m 100 | AU$ 43,131 |
m 250 | AU$ 107,83 |
m 500 | AU$ 215,65 |
m 1.000 | AU$ 431,31 |
m 2.500 | AU$ 1.078,27 |
m 5.000 | AU$ 2.156,54 |
m 10.000 | AU$ 4.313,08 |
m 50.000 | AU$ 21.565 |
m 100.000 | AU$ 43.131 |
m 250.000 | AU$ 107.827 |
m 500.000 | AU$ 215.654 |
m 1.000.000 | AU$ 431.308 |
m 5.000.000 | AU$ 2.156.542 |