Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / AUD Đảo
m
=
AU$
14/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4312 AU$ 0,4457 1,99%
3 tháng AU$ 0,4296 AU$ 0,4457 1,80%
1 năm AU$ 0,4157 AU$ 0,4533 1,37%
2 năm AU$ 0,3932 AU$ 0,4569 4,62%
3 năm AU$ 0,3655 AU$ 0,4569 17,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Úc (AUD)
m 10AU$ 4,3131
m 50AU$ 21,565
m 100AU$ 43,131
m 250AU$ 107,83
m 500AU$ 215,65
m 1.000AU$ 431,31
m 2.500AU$ 1.078,27
m 5.000AU$ 2.156,54
m 10.000AU$ 4.313,08
m 50.000AU$ 21.565
m 100.000AU$ 43.131
m 250.000AU$ 107.827
m 500.000AU$ 215.654
m 1.000.000AU$ 431.308
m 5.000.000AU$ 2.156.542