Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TRY Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 20,838 21,365 0,96%
3 tháng 19,848 21,416 7,18%
1 năm 13,000 21,416 63,66%
2 năm 10,529 21,416 101,31%
3 năm 6,0736 21,416 230,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
AU$ 1 21,354
AU$ 5 106,77
AU$ 10 213,54
AU$ 25 533,86
AU$ 50 1.067,71
AU$ 100 2.135,42
AU$ 250 5.338,55
AU$ 500 10.677
AU$ 1.000 21.354
AU$ 5.000 106.771
AU$ 10.000 213.542
AU$ 25.000 533.855
AU$ 50.000 1.067.710
AU$ 100.000 2.135.420
AU$ 500.000 10.677.100