Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 20,838 | ₺ 21,365 | 0,96% |
3 tháng | ₺ 19,848 | ₺ 21,416 | 7,18% |
1 năm | ₺ 13,000 | ₺ 21,416 | 63,66% |
2 năm | ₺ 10,529 | ₺ 21,416 | 101,31% |
3 năm | ₺ 6,0736 | ₺ 21,416 | 230,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
AU$ 1 | ₺ 21,354 |
AU$ 5 | ₺ 106,77 |
AU$ 10 | ₺ 213,54 |
AU$ 25 | ₺ 533,86 |
AU$ 50 | ₺ 1.067,71 |
AU$ 100 | ₺ 2.135,42 |
AU$ 250 | ₺ 5.338,55 |
AU$ 500 | ₺ 10.677 |
AU$ 1.000 | ₺ 21.354 |
AU$ 5.000 | ₺ 106.771 |
AU$ 10.000 | ₺ 213.542 |
AU$ 25.000 | ₺ 533.855 |
AU$ 50.000 | ₺ 1.067.710 |
AU$ 100.000 | ₺ 2.135.420 |
AU$ 500.000 | ₺ 10.677.100 |