Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / AUD Đảo
=
AU$
15/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,04675 AU$ 0,04799 1,50%
3 tháng AU$ 0,04669 AU$ 0,05003 6,28%
1 năm AU$ 0,04669 AU$ 0,07693 38,35%
2 năm AU$ 0,04669 AU$ 0,09246 49,28%
3 năm AU$ 0,04669 AU$ 0,1646 69,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 4,6634
500AU$ 23,317
1.000AU$ 46,634
2.500AU$ 116,59
5.000AU$ 233,17
10.000AU$ 466,34
25.000AU$ 1.165,86
50.000AU$ 2.331,72
100.000AU$ 4.663,44
500.000AU$ 23.317
1.000.000AU$ 46.634
2.500.000AU$ 116.586
5.000.000AU$ 233.172
10.000.000AU$ 466.344
50.000.000AU$ 2.331.721