Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 4,3552 | TT$ 4,4968 | 0,34% |
3 tháng | TT$ 4,3552 | TT$ 4,4993 | 0,30% |
1 năm | TT$ 4,2729 | TT$ 4,6640 | 1,06% |
2 năm | TT$ 4,2281 | TT$ 4,9056 | 7,51% |
3 năm | TT$ 4,2281 | TT$ 5,3289 | 15,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
AU$ 1 | TT$ 4,4713 |
AU$ 5 | TT$ 22,356 |
AU$ 10 | TT$ 44,713 |
AU$ 25 | TT$ 111,78 |
AU$ 50 | TT$ 223,56 |
AU$ 100 | TT$ 447,13 |
AU$ 250 | TT$ 1.117,81 |
AU$ 500 | TT$ 2.235,63 |
AU$ 1.000 | TT$ 4.471,26 |
AU$ 5.000 | TT$ 22.356 |
AU$ 10.000 | TT$ 44.713 |
AU$ 25.000 | TT$ 111.781 |
AU$ 50.000 | TT$ 223.563 |
AU$ 100.000 | TT$ 447.126 |
AU$ 500.000 | TT$ 2.235.629 |