Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TTD Đảo
AU$
=
TT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 4,3552 TT$ 4,4968 0,34%
3 tháng TT$ 4,3552 TT$ 4,4993 0,30%
1 năm TT$ 4,2729 TT$ 4,6640 1,06%
2 năm TT$ 4,2281 TT$ 4,9056 7,51%
3 năm TT$ 4,2281 TT$ 5,3289 15,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
AU$ 1TT$ 4,4713
AU$ 5TT$ 22,356
AU$ 10TT$ 44,713
AU$ 25TT$ 111,78
AU$ 50TT$ 223,56
AU$ 100TT$ 447,13
AU$ 250TT$ 1.117,81
AU$ 500TT$ 2.235,63
AU$ 1.000TT$ 4.471,26
AU$ 5.000TT$ 22.356
AU$ 10.000TT$ 44.713
AU$ 25.000TT$ 111.781
AU$ 50.000TT$ 223.563
AU$ 100.000TT$ 447.126
AU$ 500.000TT$ 2.235.629