Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,2207 | AU$ 0,2292 | 3,52% |
3 tháng | AU$ 0,2207 | AU$ 0,2296 | 1,91% |
1 năm | AU$ 0,2144 | AU$ 0,2340 | 0,36% |
2 năm | AU$ 0,2038 | AU$ 0,2365 | 5,34% |
3 năm | AU$ 0,1889 | AU$ 0,2365 | 16,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Úc (AUD) |
TT$ 100 | AU$ 21,975 |
TT$ 500 | AU$ 109,87 |
TT$ 1.000 | AU$ 219,75 |
TT$ 2.500 | AU$ 549,37 |
TT$ 5.000 | AU$ 1.098,74 |
TT$ 10.000 | AU$ 2.197,47 |
TT$ 25.000 | AU$ 5.493,68 |
TT$ 50.000 | AU$ 10.987 |
TT$ 100.000 | AU$ 21.975 |
TT$ 500.000 | AU$ 109.874 |
TT$ 1.000.000 | AU$ 219.747 |
TT$ 2.500.000 | AU$ 549.368 |
TT$ 5.000.000 | AU$ 1.098.735 |
TT$ 10.000.000 | AU$ 2.197.470 |
TT$ 50.000.000 | AU$ 10.987.352 |