Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.656,97 | TSh 1.708,47 | 0,16% |
3 tháng | TSh 1.643,27 | TSh 1.708,47 | 3,49% |
1 năm | TSh 1.531,21 | TSh 1.719,42 | 8,81% |
2 năm | TSh 1.457,26 | TSh 1.719,42 | 3,31% |
3 năm | TSh 1.457,26 | TSh 1.827,54 | 4,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shilling Tanzania (TZS) |
AU$ 1 | TSh 1.706,61 |
AU$ 5 | TSh 8.533,04 |
AU$ 10 | TSh 17.066 |
AU$ 25 | TSh 42.665 |
AU$ 50 | TSh 85.330 |
AU$ 100 | TSh 170.661 |
AU$ 250 | TSh 426.652 |
AU$ 500 | TSh 853.304 |
AU$ 1.000 | TSh 1.706.609 |
AU$ 5.000 | TSh 8.533.045 |
AU$ 10.000 | TSh 17.066.090 |
AU$ 25.000 | TSh 42.665.224 |
AU$ 50.000 | TSh 85.330.448 |
AU$ 100.000 | TSh 170.660.896 |
AU$ 500.000 | TSh 853.304.479 |