Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TZS Đảo
AU$
=
TSh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.656,97 TSh 1.708,47 0,16%
3 tháng TSh 1.643,27 TSh 1.708,47 3,49%
1 năm TSh 1.531,21 TSh 1.719,42 8,81%
2 năm TSh 1.457,26 TSh 1.719,42 3,31%
3 năm TSh 1.457,26 TSh 1.827,54 4,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Shilling Tanzania (TZS)
AU$ 1TSh 1.706,61
AU$ 5TSh 8.533,04
AU$ 10TSh 17.066
AU$ 25TSh 42.665
AU$ 50TSh 85.330
AU$ 100TSh 170.661
AU$ 250TSh 426.652
AU$ 500TSh 853.304
AU$ 1.000TSh 1.706.609
AU$ 5.000TSh 8.533.045
AU$ 10.000TSh 17.066.090
AU$ 25.000TSh 42.665.224
AU$ 50.000TSh 85.330.448
AU$ 100.000TSh 170.660.896
AU$ 500.000TSh 853.304.479