Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / AUD Đảo
TSh
=
AU$
09/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0005816 AU$ 0,0006035 0,05%
3 tháng AU$ 0,0005816 AU$ 0,0006085 3,61%
1 năm AU$ 0,0005816 AU$ 0,0006531 6,56%
2 năm AU$ 0,0005816 AU$ 0,0006862 4,44%
3 năm AU$ 0,0005472 AU$ 0,0006862 7,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Úc (AUD)
TSh 1.000AU$ 0,5849
TSh 5.000AU$ 2,9246
TSh 10.000AU$ 5,8491
TSh 25.000AU$ 14,623
TSh 50.000AU$ 29,246
TSh 100.000AU$ 58,491
TSh 250.000AU$ 146,23
TSh 500.000AU$ 292,46
TSh 1.000.000AU$ 584,91
TSh 5.000.000AU$ 2.924,55
TSh 10.000.000AU$ 5.849,11
TSh 25.000.000AU$ 14.623
TSh 50.000.000AU$ 29.246
TSh 100.000.000AU$ 58.491
TSh 500.000.000AU$ 292.455