Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0005816 | AU$ 0,0006035 | 0,05% |
3 tháng | AU$ 0,0005816 | AU$ 0,0006085 | 3,61% |
1 năm | AU$ 0,0005816 | AU$ 0,0006531 | 6,56% |
2 năm | AU$ 0,0005816 | AU$ 0,0006862 | 4,44% |
3 năm | AU$ 0,0005472 | AU$ 0,0006862 | 7,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Úc (AUD) |
TSh 1.000 | AU$ 0,5849 |
TSh 5.000 | AU$ 2,9246 |
TSh 10.000 | AU$ 5,8491 |
TSh 25.000 | AU$ 14,623 |
TSh 50.000 | AU$ 29,246 |
TSh 100.000 | AU$ 58,491 |
TSh 250.000 | AU$ 146,23 |
TSh 500.000 | AU$ 292,46 |
TSh 1.000.000 | AU$ 584,91 |
TSh 5.000.000 | AU$ 2.924,55 |
TSh 10.000.000 | AU$ 5.849,11 |
TSh 25.000.000 | AU$ 14.623 |
TSh 50.000.000 | AU$ 29.246 |
TSh 100.000.000 | AU$ 58.491 |
TSh 500.000.000 | AU$ 292.455 |