Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BWP Đảo
лв
=
P
16/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 7,4742 P 7,7950 0,40%
3 tháng P 7,4465 P 7,7950 0,15%
1 năm P 7,3317 P 7,7950 0,96%
2 năm P 6,4930 P 7,7950 15,05%
3 năm P 6,3630 P 7,7950 13,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Pula Botswana (BWP)
лв 1P 7,5486
лв 5P 37,743
лв 10P 75,486
лв 25P 188,71
лв 50P 377,43
лв 100P 754,86
лв 250P 1.887,15
лв 500P 3.774,30
лв 1.000P 7.548,60
лв 5.000P 37.743
лв 10.000P 75.486
лв 25.000P 188.715
лв 50.000P 377.430
лв 100.000P 754.860
лв 500.000P 3.774.299