Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 7,4742 | P 7,7950 | 0,40% |
3 tháng | P 7,4465 | P 7,7950 | 0,15% |
1 năm | P 7,3317 | P 7,7950 | 0,96% |
2 năm | P 6,4930 | P 7,7950 | 15,05% |
3 năm | P 6,3630 | P 7,7950 | 13,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Pula Botswana (BWP) |
лв 1 | P 7,5486 |
лв 5 | P 37,743 |
лв 10 | P 75,486 |
лв 25 | P 188,71 |
лв 50 | P 377,43 |
лв 100 | P 754,86 |
лв 250 | P 1.887,15 |
лв 500 | P 3.774,30 |
лв 1.000 | P 7.548,60 |
лв 5.000 | P 37.743 |
лв 10.000 | P 75.486 |
лв 25.000 | P 188.715 |
лв 50.000 | P 377.430 |
лв 100.000 | P 754.860 |
лв 500.000 | P 3.774.299 |