Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / BGN Đảo
P
=
лв
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1283 лв 0,1338 0,70%
3 tháng лв 0,1283 лв 0,1343 0,72%
1 năm лв 0,1283 лв 0,1364 0,15%
2 năm лв 0,1283 лв 0,1540 12,68%
3 năm лв 0,1283 лв 0,1572 10,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Lev Bulgaria (BGN)
P 100лв 13,314
P 500лв 66,568
P 1.000лв 133,14
P 2.500лв 332,84
P 5.000лв 665,68
P 10.000лв 1.331,36
P 25.000лв 3.328,41
P 50.000лв 6.656,82
P 100.000лв 13.314
P 500.000лв 66.568
P 1.000.000лв 133.136
P 2.500.000лв 332.841
P 5.000.000лв 665.682
P 10.000.000лв 1.331.365
P 50.000.000лв 6.656.824