Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / BGN Đảo
P
=
лв
16/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1283 лв 0,1338 0,15%
3 tháng лв 0,1283 лв 0,1343 0,42%
1 năm лв 0,1283 лв 0,1364 0,09%
2 năm лв 0,1283 лв 0,1540 13,34%
3 năm лв 0,1283 лв 0,1572 11,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Lev Bulgaria (BGN)
P 100лв 13,246
P 500лв 66,228
P 1.000лв 132,46
P 2.500лв 331,14
P 5.000лв 662,28
P 10.000лв 1.324,57
P 25.000лв 3.311,41
P 50.000лв 6.622,83
P 100.000лв 13.246
P 500.000лв 66.228
P 1.000.000лв 132.457
P 2.500.000лв 331.141
P 5.000.000лв 662.283
P 10.000.000лв 1.324.566
P 50.000.000лв 6.622.828