Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1283 | лв 0,1338 | 0,15% |
3 tháng | лв 0,1283 | лв 0,1343 | 0,42% |
1 năm | лв 0,1283 | лв 0,1364 | 0,09% |
2 năm | лв 0,1283 | лв 0,1540 | 13,34% |
3 năm | лв 0,1283 | лв 0,1572 | 11,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Lev Bulgaria (BGN) |
P 100 | лв 13,246 |
P 500 | лв 66,228 |
P 1.000 | лв 132,46 |
P 2.500 | лв 331,14 |
P 5.000 | лв 662,28 |
P 10.000 | лв 1.324,57 |
P 25.000 | лв 3.311,41 |
P 50.000 | лв 6.622,83 |
P 100.000 | лв 13.246 |
P 500.000 | лв 66.228 |
P 1.000.000 | лв 132.457 |
P 2.500.000 | лв 331.141 |
P 5.000.000 | лв 662.283 |
P 10.000.000 | лв 1.324.566 |
P 50.000.000 | лв 6.622.828 |