Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,4362 | £ 0,4419 | 0,81% |
3 tháng | £ 0,4355 | £ 0,4419 | 0,59% |
1 năm | £ 0,4348 | £ 0,4479 | 1,12% |
2 năm | £ 0,4276 | £ 0,4594 | 1,09% |
3 năm | £ 0,4211 | £ 0,4594 | 0,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Bảng Anh (GBP) |
лв 10 | £ 4,3988 |
лв 50 | £ 21,994 |
лв 100 | £ 43,988 |
лв 250 | £ 109,97 |
лв 500 | £ 219,94 |
лв 1.000 | £ 439,88 |
лв 2.500 | £ 1.099,69 |
лв 5.000 | £ 2.199,39 |
лв 10.000 | £ 4.398,77 |
лв 50.000 | £ 21.994 |
лв 100.000 | £ 43.988 |
лв 250.000 | £ 109.969 |
лв 500.000 | £ 219.939 |
лв 1.000.000 | £ 439.877 |
лв 5.000.000 | £ 2.199.386 |