Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GBP Đảo
лв
=
£
14/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,4362 £ 0,4419 0,81%
3 tháng £ 0,4355 £ 0,4419 0,59%
1 năm £ 0,4348 £ 0,4479 1,12%
2 năm £ 0,4276 £ 0,4594 1,09%
3 năm £ 0,4211 £ 0,4594 0,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Bảng Anh (GBP)
лв 10£ 4,3988
лв 50£ 21,994
лв 100£ 43,988
лв 250£ 109,97
лв 500£ 219,94
лв 1.000£ 439,88
лв 2.500£ 1.099,69
лв 5.000£ 2.199,39
лв 10.000£ 4.398,77
лв 50.000£ 21.994
лв 100.000£ 43.988
лв 250.000£ 109.969
лв 500.000£ 219.939
лв 1.000.000£ 439.877
лв 5.000.000£ 2.199.386