Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 2,2631 | лв 2,2925 | 0,007% |
3 tháng | лв 2,2631 | лв 2,3001 | 0,68% |
1 năm | лв 2,2078 | лв 2,3001 | 3,32% |
2 năm | лв 2,1766 | лв 2,3388 | 1,72% |
3 năm | лв 2,1766 | лв 2,3748 | 1,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Lev Bulgaria (BGN) |
£ 1 | лв 2,2838 |
£ 5 | лв 11,419 |
£ 10 | лв 22,838 |
£ 25 | лв 57,096 |
£ 50 | лв 114,19 |
£ 100 | лв 228,38 |
£ 250 | лв 570,96 |
£ 500 | лв 1.141,91 |
£ 1.000 | лв 2.283,83 |
£ 5.000 | лв 11.419 |
£ 10.000 | лв 22.838 |
£ 25.000 | лв 57.096 |
£ 50.000 | лв 114.191 |
£ 100.000 | лв 228.383 |
£ 500.000 | лв 1.141.914 |