Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BGN Đảo
£
=
лв
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 2,2631 лв 2,2925 0,007%
3 tháng лв 2,2631 лв 2,3001 0,68%
1 năm лв 2,2078 лв 2,3001 3,32%
2 năm лв 2,1766 лв 2,3388 1,72%
3 năm лв 2,1766 лв 2,3748 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Lev Bulgaria (BGN)
£ 1лв 2,2838
£ 5лв 11,419
£ 10лв 22,838
£ 25лв 57,096
£ 50лв 114,19
£ 100лв 228,38
£ 250лв 570,96
£ 500лв 1.141,91
£ 1.000лв 2.283,83
£ 5.000лв 11.419
£ 10.000лв 22.838
£ 25.000лв 57.096
£ 50.000лв 114.191
£ 100.000лв 228.383
£ 500.000лв 1.141.914