Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / KHR Đảo
лв
=
29/04/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.200,04 2.247,12 0,04%
3 tháng 2.200,04 2.267,70 1,36%
1 năm 2.200,04 2.377,09 3,60%
2 năm 2.026,44 2.377,09 1,68%
3 năm 2.026,44 2.550,63 11,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Riel Campuchia (KHR)
лв 1 2.227,02
лв 5 11.135
лв 10 22.270
лв 25 55.675
лв 50 111.351
лв 100 222.702
лв 250 556.754
лв 500 1.113.509
лв 1.000 2.227.017
лв 5.000 11.135.087
лв 10.000 22.270.174
лв 25.000 55.675.435
лв 50.000 111.350.870
лв 100.000 222.701.740
лв 500.000 1.113.508.698