Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 72,633 | रू 74,265 | 1,97% |
3 tháng | रू 72,633 | रू 74,265 | 1,46% |
1 năm | रू 71,350 | रू 75,653 | 1,65% |
2 năm | रू 64,148 | रू 75,653 | 11,44% |
3 năm | रू 64,148 | रू 75,653 | 1,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rupee Nepal (NPR) |
лв 1 | रू 74,204 |
лв 5 | रू 371,02 |
лв 10 | रू 742,04 |
лв 25 | रू 1.855,09 |
лв 50 | रू 3.710,18 |
лв 100 | रू 7.420,35 |
лв 250 | रू 18.551 |
лв 500 | रू 37.102 |
лв 1.000 | रू 74.204 |
лв 5.000 | रू 371.018 |
лв 10.000 | रू 742.035 |
лв 25.000 | रू 1.855.088 |
лв 50.000 | रू 3.710.177 |
лв 100.000 | रू 7.420.354 |
лв 500.000 | रू 37.101.768 |