Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / NPR Đảo
лв
=
रू
16/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 72,633 रू 74,265 1,97%
3 tháng रू 72,633 रू 74,265 1,46%
1 năm रू 71,350 रू 75,653 1,65%
2 năm रू 64,148 रू 75,653 11,44%
3 năm रू 64,148 रू 75,653 1,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rupee Nepal (NPR)
лв 1रू 74,204
лв 5रू 371,02
лв 10रू 742,04
лв 25रू 1.855,09
лв 50रू 3.710,18
лв 100रू 7.420,35
лв 250रू 18.551
лв 500रू 37.102
лв 1.000रू 74.204
лв 5.000रू 371.018
лв 10.000रू 742.035
лв 25.000रू 1.855.088
лв 50.000रू 3.710.177
лв 100.000रू 7.420.354
лв 500.000रू 37.101.768