Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BGN Đảo
रू
=
лв
13/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01357 лв 0,01377 1,25%
3 tháng лв 0,01347 лв 0,01377 1,33%
1 năm лв 0,01322 лв 0,01402 0,64%
2 năm лв 0,01322 лв 0,01559 9,84%
3 năm лв 0,01322 лв 0,01559 1,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Lev Bulgaria (BGN)
रू 100лв 1,3571
रू 500лв 6,7856
रू 1.000лв 13,571
रू 2.500лв 33,928
रू 5.000лв 67,856
रू 10.000лв 135,71
रू 25.000лв 339,28
रू 50.000лв 678,56
रू 100.000лв 1.357,13
रू 500.000лв 6.785,64
रू 1.000.000лв 13.571
रू 2.500.000лв 33.928
रू 5.000.000лв 67.856
रू 10.000.000лв 135.713
रू 50.000.000лв 678.564