Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01357 | лв 0,01377 | 1,25% |
3 tháng | лв 0,01347 | лв 0,01377 | 1,33% |
1 năm | лв 0,01322 | лв 0,01402 | 0,64% |
2 năm | лв 0,01322 | лв 0,01559 | 9,84% |
3 năm | лв 0,01322 | лв 0,01559 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Lev Bulgaria (BGN) |
रू 100 | лв 1,3571 |
रू 500 | лв 6,7856 |
रू 1.000 | лв 13,571 |
रू 2.500 | лв 33,928 |
रू 5.000 | лв 67,856 |
रू 10.000 | лв 135,71 |
रू 25.000 | лв 339,28 |
रू 50.000 | лв 678,56 |
रू 100.000 | лв 1.357,13 |
रू 500.000 | лв 6.785,64 |
रू 1.000.000 | лв 13.571 |
रू 2.500.000 | лв 33.928 |
रू 5.000.000 | лв 67.856 |
रू 10.000.000 | лв 135.713 |
रू 50.000.000 | лв 678.564 |