Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / PHP Đảo
лв
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,801 31,690 0,26%
3 tháng 30,708 31,690 1,37%
1 năm 30,436 31,810 0,30%
2 năm 27,837 31,810 11,08%
3 năm 27,837 31,810 6,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Philippines (PHP)
лв 1 31,418
лв 5 157,09
лв 10 314,18
лв 25 785,44
лв 50 1.570,89
лв 100 3.141,78
лв 250 7.854,44
лв 500 15.709
лв 1.000 31.418
лв 5.000 157.089
лв 10.000 314.178
лв 25.000 785.444
лв 50.000 1.570.888
лв 100.000 3.141.777
лв 500.000 15.708.883