Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 50,209 | ₽ 51,398 | 1,62% |
3 tháng | ₽ 50,209 | ₽ 52,556 | 0,93% |
1 năm | ₽ 43,849 | ₽ 56,823 | 12,75% |
2 năm | ₽ 27,904 | ₽ 56,823 | 46,70% |
3 năm | ₽ 27,904 | ₽ 78,573 | 9,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rúp Nga (RUB) |
лв 1 | ₽ 50,529 |
лв 5 | ₽ 252,64 |
лв 10 | ₽ 505,29 |
лв 25 | ₽ 1.263,22 |
лв 50 | ₽ 2.526,44 |
лв 100 | ₽ 5.052,88 |
лв 250 | ₽ 12.632 |
лв 500 | ₽ 25.264 |
лв 1.000 | ₽ 50.529 |
лв 5.000 | ₽ 252.644 |
лв 10.000 | ₽ 505.288 |
лв 25.000 | ₽ 1.263.220 |
лв 50.000 | ₽ 2.526.440 |
лв 100.000 | ₽ 5.052.880 |
лв 500.000 | ₽ 25.264.398 |