Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / RUB Đảo
лв
=
16/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 50,209 51,398 1,62%
3 tháng 50,209 52,556 0,93%
1 năm 43,849 56,823 12,75%
2 năm 27,904 56,823 46,70%
3 năm 27,904 78,573 9,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rúp Nga (RUB)
лв 1 50,529
лв 5 252,64
лв 10 505,29
лв 25 1.263,22
лв 50 2.526,44
лв 100 5.052,88
лв 250 12.632
лв 500 25.264
лв 1.000 50.529
лв 5.000 252.644
лв 10.000 505.288
лв 25.000 1.263.220
лв 50.000 2.526.440
лв 100.000 5.052.880
лв 500.000 25.264.398