Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01946 | лв 0,01992 | 1,64% |
3 tháng | лв 0,01903 | лв 0,01992 | 0,94% |
1 năm | лв 0,01760 | лв 0,02281 | 11,31% |
2 năm | лв 0,01760 | лв 0,03584 | 31,83% |
3 năm | лв 0,01273 | лв 0,03584 | 8,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Lev Bulgaria (BGN) |
₽ 100 | лв 1,9779 |
₽ 500 | лв 9,8897 |
₽ 1.000 | лв 19,779 |
₽ 2.500 | лв 49,448 |
₽ 5.000 | лв 98,897 |
₽ 10.000 | лв 197,79 |
₽ 25.000 | лв 494,48 |
₽ 50.000 | лв 988,97 |
₽ 100.000 | лв 1.977,94 |
₽ 500.000 | лв 9.889,68 |
₽ 1.000.000 | лв 19.779 |
₽ 2.500.000 | лв 49.448 |
₽ 5.000.000 | лв 98.897 |
₽ 10.000.000 | лв 197.794 |
₽ 50.000.000 | лв 988.968 |