Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / BGN Đảo
=
лв
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01946 лв 0,01992 1,64%
3 tháng лв 0,01903 лв 0,01992 0,94%
1 năm лв 0,01760 лв 0,02281 11,31%
2 năm лв 0,01760 лв 0,03584 31,83%
3 năm лв 0,01273 лв 0,03584 8,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 1,9779
500лв 9,8897
1.000лв 19,779
2.500лв 49,448
5.000лв 98,897
10.000лв 197,79
25.000лв 494,48
50.000лв 988,97
100.000лв 1.977,94
500.000лв 9.889,68
1.000.000лв 19.779
2.500.000лв 49.448
5.000.000лв 98.897
10.000.000лв 197.794
50.000.000лв 988.968