Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / RWF Đảo
лв
=
FRw
16/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 701,17 FRw 717,69 1,91%
3 tháng FRw 698,60 FRw 721,47 2,48%
1 năm FRw 614,82 FRw 721,47 14,70%
2 năm FRw 519,45 FRw 721,47 31,12%
3 năm FRw 519,45 FRw 721,47 15,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Franc Rwanda (RWF)
лв 1FRw 720,56
лв 5FRw 3.602,78
лв 10FRw 7.205,56
лв 25FRw 18.014
лв 50FRw 36.028
лв 100FRw 72.056
лв 250FRw 180.139
лв 500FRw 360.278
лв 1.000FRw 720.556
лв 5.000FRw 3.602.782
лв 10.000FRw 7.205.563
лв 25.000FRw 18.013.908
лв 50.000FRw 36.027.816
лв 100.000FRw 72.055.632
лв 500.000FRw 360.278.159