Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 701,17 | FRw 717,69 | 1,91% |
3 tháng | FRw 698,60 | FRw 721,47 | 2,48% |
1 năm | FRw 614,82 | FRw 721,47 | 14,70% |
2 năm | FRw 519,45 | FRw 721,47 | 31,12% |
3 năm | FRw 519,45 | FRw 721,47 | 15,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Franc Rwanda (RWF) |
лв 1 | FRw 720,56 |
лв 5 | FRw 3.602,78 |
лв 10 | FRw 7.205,56 |
лв 25 | FRw 18.014 |
лв 50 | FRw 36.028 |
лв 100 | FRw 72.056 |
лв 250 | FRw 180.139 |
лв 500 | FRw 360.278 |
лв 1.000 | FRw 720.556 |
лв 5.000 | FRw 3.602.782 |
лв 10.000 | FRw 7.205.563 |
лв 25.000 | FRw 18.013.908 |
лв 50.000 | FRw 36.027.816 |
лв 100.000 | FRw 72.055.632 |
лв 500.000 | FRw 360.278.159 |