Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,001389 | лв 0,001426 | 2,15% |
3 tháng | лв 0,001386 | лв 0,001426 | 2,05% |
1 năm | лв 0,001386 | лв 0,001626 | 13,67% |
2 năm | лв 0,001386 | лв 0,001925 | 22,47% |
3 năm | лв 0,001386 | лв 0,001925 | 12,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Lev Bulgaria (BGN) |
FRw 1.000 | лв 1,3918 |
FRw 5.000 | лв 6,9590 |
FRw 10.000 | лв 13,918 |
FRw 25.000 | лв 34,795 |
FRw 50.000 | лв 69,590 |
FRw 100.000 | лв 139,18 |
FRw 250.000 | лв 347,95 |
FRw 500.000 | лв 695,90 |
FRw 1.000.000 | лв 1.391,81 |
FRw 5.000.000 | лв 6.959,04 |
FRw 10.000.000 | лв 13.918 |
FRw 25.000.000 | лв 34.795 |
FRw 50.000.000 | лв 69.590 |
FRw 100.000.000 | лв 139.181 |
FRw 500.000.000 | лв 695.904 |