Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BGN Đảo
FRw
=
лв
21/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,001389 лв 0,001426 2,15%
3 tháng лв 0,001386 лв 0,001426 2,05%
1 năm лв 0,001386 лв 0,001626 13,67%
2 năm лв 0,001386 лв 0,001925 22,47%
3 năm лв 0,001386 лв 0,001925 12,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Lev Bulgaria (BGN)
FRw 1.000лв 1,3918
FRw 5.000лв 6,9590
FRw 10.000лв 13,918
FRw 25.000лв 34,795
FRw 50.000лв 69,590
FRw 100.000лв 139,18
FRw 250.000лв 347,95
FRw 500.000лв 695,90
FRw 1.000.000лв 1.391,81
FRw 5.000.000лв 6.959,04
FRw 10.000.000лв 13.918
FRw 25.000.000лв 34.795
FRw 50.000.000лв 69.590
FRw 100.000.000лв 139.181
FRw 500.000.000лв 695.904