Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 1,9054 | m 1,9511 | 2,33% |
3 tháng | m 1,9016 | m 1,9637 | 1,19% |
1 năm | m 1,8747 | m 2,0146 | 0,38% |
2 năm | m 1,7182 | m 2,0146 | 3,38% |
3 năm | m 1,7182 | m 2,1982 | 10,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Manat Turkmenistan (TMT) |
лв 1 | m 1,9489 |
лв 5 | m 9,7446 |
лв 10 | m 19,489 |
лв 25 | m 48,723 |
лв 50 | m 97,446 |
лв 100 | m 194,89 |
лв 250 | m 487,23 |
лв 500 | m 974,46 |
лв 1.000 | m 1.948,91 |
лв 5.000 | m 9.744,55 |
лв 10.000 | m 19.489 |
лв 25.000 | m 48.723 |
лв 50.000 | m 97.446 |
лв 100.000 | m 194.891 |
лв 500.000 | m 974.455 |