Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / TMT Đảo
лв
=
m
16/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 1,9054 m 1,9511 2,33%
3 tháng m 1,9016 m 1,9637 1,19%
1 năm m 1,8747 m 2,0146 0,38%
2 năm m 1,7182 m 2,0146 3,38%
3 năm m 1,7182 m 2,1982 10,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Manat Turkmenistan (TMT)
лв 1m 1,9489
лв 5m 9,7446
лв 10m 19,489
лв 25m 48,723
лв 50m 97,446
лв 100m 194,89
лв 250m 487,23
лв 500m 974,46
лв 1.000m 1.948,91
лв 5.000m 9.744,55
лв 10.000m 19.489
лв 25.000m 48.723
лв 50.000m 97.446
лв 100.000m 194.891
лв 500.000m 974.455