Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,5161 | лв 0,5259 | 1,57% |
3 tháng | лв 0,5092 | лв 0,5259 | 0,85% |
1 năm | лв 0,4964 | лв 0,5334 | 0,76% |
2 năm | лв 0,4964 | лв 0,5820 | 3,63% |
3 năm | лв 0,4549 | лв 0,5820 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Lev Bulgaria (BGN) |
m 1 | лв 0,5161 |
m 5 | лв 2,5804 |
m 10 | лв 5,1607 |
m 25 | лв 12,902 |
m 50 | лв 25,804 |
m 100 | лв 51,607 |
m 250 | лв 129,02 |
m 500 | лв 258,04 |
m 1.000 | лв 516,07 |
m 5.000 | лв 2.580,37 |
m 10.000 | лв 5.160,75 |
m 25.000 | лв 12.902 |
m 50.000 | лв 25.804 |
m 100.000 | лв 51.607 |
m 500.000 | лв 258.037 |