Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BGN Đảo
m
=
лв
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,5161 лв 0,5259 1,57%
3 tháng лв 0,5092 лв 0,5259 0,85%
1 năm лв 0,4964 лв 0,5334 0,76%
2 năm лв 0,4964 лв 0,5820 3,63%
3 năm лв 0,4549 лв 0,5820 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Lev Bulgaria (BGN)
m 1лв 0,5161
m 5лв 2,5804
m 10лв 5,1607
m 25лв 12,902
m 50лв 25,804
m 100лв 51,607
m 250лв 129,02
m 500лв 258,04
m 1.000лв 516,07
m 5.000лв 2.580,37
m 10.000лв 5.160,75
m 25.000лв 12.902
m 50.000лв 25.804
m 100.000лв 51.607
m 500.000лв 258.037