Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BGN Đảo
m
=
лв
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,5125 лв 0,5248 1,36%
3 tháng лв 0,5092 лв 0,5259 0,58%
1 năm лв 0,4964 лв 0,5334 0,07%
2 năm лв 0,4964 лв 0,5820 2,94%
3 năm лв 0,4549 лв 0,5820 12,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Lev Bulgaria (BGN)
m 1лв 0,5140
m 5лв 2,5699
m 10лв 5,1397
m 25лв 12,849
m 50лв 25,699
m 100лв 51,397
m 250лв 128,49
m 500лв 256,99
m 1.000лв 513,97
m 5.000лв 2.569,87
m 10.000лв 5.139,74
m 25.000лв 12.849
m 50.000лв 25.699
m 100.000лв 51.397
m 500.000лв 256.987