Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,5125 | лв 0,5248 | 1,36% |
3 tháng | лв 0,5092 | лв 0,5259 | 0,58% |
1 năm | лв 0,4964 | лв 0,5334 | 0,07% |
2 năm | лв 0,4964 | лв 0,5820 | 2,94% |
3 năm | лв 0,4549 | лв 0,5820 | 12,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Lev Bulgaria (BGN) |
m 1 | лв 0,5140 |
m 5 | лв 2,5699 |
m 10 | лв 5,1397 |
m 25 | лв 12,849 |
m 50 | лв 25,699 |
m 100 | лв 51,397 |
m 250 | лв 128,49 |
m 500 | лв 256,99 |
m 1.000 | лв 513,97 |
m 5.000 | лв 2.569,87 |
m 10.000 | лв 5.139,74 |
m 25.000 | лв 12.849 |
m 50.000 | лв 25.699 |
m 100.000 | лв 51.397 |
m 500.000 | лв 256.987 |