Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / TRY Đảo
лв
=
16/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,685 17,908 1,23%
3 tháng 17,006 18,091 5,30%
1 năm 10,920 18,091 63,67%
2 năm 8,5274 18,091 110,00%
3 năm 5,0084 18,091 244,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
лв 1 17,912
лв 5 89,560
лв 10 179,12
лв 25 447,80
лв 50 895,60
лв 100 1.791,20
лв 250 4.477,99
лв 500 8.955,98
лв 1.000 17.912
лв 5.000 89.560
лв 10.000 179.120
лв 25.000 447.799
лв 50.000 895.598
лв 100.000 1.791.196
лв 500.000 8.955.978