Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 17,685 | ₺ 17,908 | 1,23% |
3 tháng | ₺ 17,006 | ₺ 18,091 | 5,30% |
1 năm | ₺ 10,920 | ₺ 18,091 | 63,67% |
2 năm | ₺ 8,5274 | ₺ 18,091 | 110,00% |
3 năm | ₺ 5,0084 | ₺ 18,091 | 244,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
лв 1 | ₺ 17,912 |
лв 5 | ₺ 89,560 |
лв 10 | ₺ 179,12 |
лв 25 | ₺ 447,80 |
лв 50 | ₺ 895,60 |
лв 100 | ₺ 1.791,20 |
лв 250 | ₺ 4.477,99 |
лв 500 | ₺ 8.955,98 |
лв 1.000 | ₺ 17.912 |
лв 5.000 | ₺ 89.560 |
лв 10.000 | ₺ 179.120 |
лв 25.000 | ₺ 447.799 |
лв 50.000 | ₺ 895.598 |
лв 100.000 | ₺ 1.791.196 |
лв 500.000 | ₺ 8.955.978 |