Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,05598 | лв 0,05665 | 1,18% |
3 tháng | лв 0,05528 | лв 0,05894 | 5,01% |
1 năm | лв 0,05528 | лв 0,09158 | 38,54% |
2 năm | лв 0,05528 | лв 0,1199 | 53,32% |
3 năm | лв 0,05528 | лв 0,1997 | 70,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Lev Bulgaria (BGN) |
₺ 100 | лв 5,5858 |
₺ 500 | лв 27,929 |
₺ 1.000 | лв 55,858 |
₺ 2.500 | лв 139,65 |
₺ 5.000 | лв 279,29 |
₺ 10.000 | лв 558,58 |
₺ 25.000 | лв 1.396,46 |
₺ 50.000 | лв 2.792,92 |
₺ 100.000 | лв 5.585,84 |
₺ 500.000 | лв 27.929 |
₺ 1.000.000 | лв 55.858 |
₺ 2.500.000 | лв 139.646 |
₺ 5.000.000 | лв 279.292 |
₺ 10.000.000 | лв 558.584 |
₺ 50.000.000 | лв 2.792.922 |