Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BGN Đảo
=
лв
15/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,05598 лв 0,05665 1,18%
3 tháng лв 0,05528 лв 0,05894 5,01%
1 năm лв 0,05528 лв 0,09158 38,54%
2 năm лв 0,05528 лв 0,1199 53,32%
3 năm лв 0,05528 лв 0,1997 70,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 5,5858
500лв 27,929
1.000лв 55,858
2.500лв 139,65
5.000лв 279,29
10.000лв 558,58
25.000лв 1.396,46
50.000лв 2.792,92
100.000лв 5.585,84
500.000лв 27.929
1.000.000лв 55.858
2.500.000лв 139.646
5.000.000лв 279.292
10.000.000лв 558.584
50.000.000лв 2.792.922