Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,6895 | TT$ 3,7561 | 1,81% |
3 tháng | TT$ 3,6895 | TT$ 3,8018 | 0,81% |
1 năm | TT$ 3,6378 | TT$ 3,9027 | 0,69% |
2 năm | TT$ 3,3490 | TT$ 3,9027 | 4,19% |
3 năm | TT$ 3,3490 | TT$ 4,2574 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
лв 1 | TT$ 3,7719 |
лв 5 | TT$ 18,859 |
лв 10 | TT$ 37,719 |
лв 25 | TT$ 94,297 |
лв 50 | TT$ 188,59 |
лв 100 | TT$ 377,19 |
лв 250 | TT$ 942,97 |
лв 500 | TT$ 1.885,94 |
лв 1.000 | TT$ 3.771,89 |
лв 5.000 | TT$ 18.859 |
лв 10.000 | TT$ 37.719 |
лв 25.000 | TT$ 94.297 |
лв 50.000 | TT$ 188.594 |
лв 100.000 | TT$ 377.189 |
лв 500.000 | TT$ 1.885.943 |