Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / TTD Đảo
лв
=
TT$
16/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 3,6895 TT$ 3,7561 1,81%
3 tháng TT$ 3,6895 TT$ 3,8018 0,81%
1 năm TT$ 3,6378 TT$ 3,9027 0,69%
2 năm TT$ 3,3490 TT$ 3,9027 4,19%
3 năm TT$ 3,3490 TT$ 4,2574 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
лв 1TT$ 3,7719
лв 5TT$ 18,859
лв 10TT$ 37,719
лв 25TT$ 94,297
лв 50TT$ 188,59
лв 100TT$ 377,19
лв 250TT$ 942,97
лв 500TT$ 1.885,94
лв 1.000TT$ 3.771,89
лв 5.000TT$ 18.859
лв 10.000TT$ 37.719
лв 25.000TT$ 94.297
лв 50.000TT$ 188.594
лв 100.000TT$ 377.189
лв 500.000TT$ 1.885.943