Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,6901 | TT$ 3,7725 | 1,79% |
3 tháng | TT$ 3,6895 | TT$ 3,8018 | 0,47% |
1 năm | TT$ 3,6378 | TT$ 3,9027 | 0,45% |
2 năm | TT$ 3,3490 | TT$ 3,9027 | 2,35% |
3 năm | TT$ 3,3490 | TT$ 4,2574 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
лв 1 | TT$ 3,7728 |
лв 5 | TT$ 18,864 |
лв 10 | TT$ 37,728 |
лв 25 | TT$ 94,319 |
лв 50 | TT$ 188,64 |
лв 100 | TT$ 377,28 |
лв 250 | TT$ 943,19 |
лв 500 | TT$ 1.886,39 |
лв 1.000 | TT$ 3.772,77 |
лв 5.000 | TT$ 18.864 |
лв 10.000 | TT$ 37.728 |
лв 25.000 | TT$ 94.319 |
лв 50.000 | TT$ 188.639 |
лв 100.000 | TT$ 377.277 |
лв 500.000 | TT$ 1.886.385 |