Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BGN Đảo
TT$
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2651 лв 0,2710 1,87%
3 tháng лв 0,2630 лв 0,2710 0,77%
1 năm лв 0,2562 лв 0,2749 0,45%
2 năm лв 0,2562 лв 0,2986 3,08%
3 năm лв 0,2349 лв 0,2986 12,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Lev Bulgaria (BGN)
TT$ 100лв 26,476
TT$ 500лв 132,38
TT$ 1.000лв 264,76
TT$ 2.500лв 661,89
TT$ 5.000лв 1.323,78
TT$ 10.000лв 2.647,55
TT$ 25.000лв 6.618,89
TT$ 50.000лв 13.238
TT$ 100.000лв 26.476
TT$ 500.000лв 132.378
TT$ 1.000.000лв 264.755
TT$ 2.500.000лв 661.889
TT$ 5.000.000лв 1.323.777
TT$ 10.000.000лв 2.647.554
TT$ 50.000.000лв 13.237.772