Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2651 | лв 0,2710 | 1,87% |
3 tháng | лв 0,2630 | лв 0,2710 | 0,77% |
1 năm | лв 0,2562 | лв 0,2749 | 0,45% |
2 năm | лв 0,2562 | лв 0,2986 | 3,08% |
3 năm | лв 0,2349 | лв 0,2986 | 12,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Lev Bulgaria (BGN) |
TT$ 100 | лв 26,476 |
TT$ 500 | лв 132,38 |
TT$ 1.000 | лв 264,76 |
TT$ 2.500 | лв 661,89 |
TT$ 5.000 | лв 1.323,78 |
TT$ 10.000 | лв 2.647,55 |
TT$ 25.000 | лв 6.618,89 |
TT$ 50.000 | лв 13.238 |
TT$ 100.000 | лв 26.476 |
TT$ 500.000 | лв 132.378 |
TT$ 1.000.000 | лв 264.755 |
TT$ 2.500.000 | лв 661.889 |
TT$ 5.000.000 | лв 1.323.777 |
TT$ 10.000.000 | лв 2.647.554 |
TT$ 50.000.000 | лв 13.237.772 |