Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / TZS Đảo
лв
=
TSh
16/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.406,18 TSh 1.445,29 2,78%
3 tháng TSh 1.400,34 TSh 1.445,29 3,08%
1 năm TSh 1.290,46 TSh 1.445,29 10,82%
2 năm TSh 1.141,57 TSh 1.445,29 15,59%
3 năm TSh 1.141,57 TSh 1.452,19 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Shilling Tanzania (TZS)
лв 1TSh 1.443,19
лв 5TSh 7.215,96
лв 10TSh 14.432
лв 25TSh 36.080
лв 50TSh 72.160
лв 100TSh 144.319
лв 250TSh 360.798
лв 500TSh 721.596
лв 1.000TSh 1.443.192
лв 5.000TSh 7.215.960
лв 10.000TSh 14.431.919
лв 25.000TSh 36.079.798
лв 50.000TSh 72.159.596
лв 100.000TSh 144.319.193
лв 500.000TSh 721.595.965