Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0006982 | лв 0,0007120 | 0,34% |
3 tháng | лв 0,0006981 | лв 0,0007194 | 2,53% |
1 năm | лв 0,0006981 | лв 0,0007749 | 7,30% |
2 năm | лв 0,0006981 | лв 0,0008760 | 12,12% |
3 năm | лв 0,0006886 | лв 0,0008760 | 1,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Lev Bulgaria (BGN) |
TSh 1.000 | лв 0,7011 |
TSh 5.000 | лв 3,5055 |
TSh 10.000 | лв 7,0111 |
TSh 25.000 | лв 17,528 |
TSh 50.000 | лв 35,055 |
TSh 100.000 | лв 70,111 |
TSh 250.000 | лв 175,28 |
TSh 500.000 | лв 350,55 |
TSh 1.000.000 | лв 701,11 |
TSh 5.000.000 | лв 3.505,54 |
TSh 10.000.000 | лв 7.011,08 |
TSh 25.000.000 | лв 17.528 |
TSh 50.000.000 | лв 35.055 |
TSh 100.000.000 | лв 70.111 |
TSh 500.000.000 | лв 350.554 |