Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BGN Đảo
TSh
=
лв
09/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0006982 лв 0,0007120 0,34%
3 tháng лв 0,0006981 лв 0,0007194 2,53%
1 năm лв 0,0006981 лв 0,0007749 7,30%
2 năm лв 0,0006981 лв 0,0008760 12,12%
3 năm лв 0,0006886 лв 0,0008760 1,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Lev Bulgaria (BGN)
TSh 1.000лв 0,7011
TSh 5.000лв 3,5055
TSh 10.000лв 7,0111
TSh 25.000лв 17,528
TSh 50.000лв 35,055
TSh 100.000лв 70,111
TSh 250.000лв 175,28
TSh 500.000лв 350,55
TSh 1.000.000лв 701,11
TSh 5.000.000лв 3.505,54
TSh 10.000.000лв 7.011,08
TSh 25.000.000лв 17.528
TSh 50.000.000лв 35.055
TSh 100.000.000лв 70.111
TSh 500.000.000лв 350.554