Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 13.621 | ₫ 13.961 | 0,77% |
3 tháng | ₫ 13.368 | ₫ 13.961 | 4,17% |
1 năm | ₫ 12.825 | ₫ 13.961 | 5,26% |
2 năm | ₫ 11.621 | ₫ 13.961 | 12,88% |
3 năm | ₫ 11.621 | ₫ 14.442 | 1,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Việt Nam Đồng (VND) |
лв 1 | ₫ 14.025 |
лв 5 | ₫ 70.123 |
лв 10 | ₫ 140.245 |
лв 25 | ₫ 350.613 |
лв 50 | ₫ 701.225 |
лв 100 | ₫ 1.402.450 |
лв 250 | ₫ 3.506.125 |
лв 500 | ₫ 7.012.250 |
лв 1.000 | ₫ 14.024.501 |
лв 5.000 | ₫ 70.122.505 |
лв 10.000 | ₫ 140.245.009 |
лв 25.000 | ₫ 350.612.523 |
лв 50.000 | ₫ 701.225.046 |
лв 100.000 | ₫ 1.402.450.093 |
лв 500.000 | ₫ 7.012.250.465 |