Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / VND Đảo
лв
=
03/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13.621 13.961 0,77%
3 tháng 13.368 13.961 4,17%
1 năm 12.825 13.961 5,26%
2 năm 11.621 13.961 12,88%
3 năm 11.621 14.442 1,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Việt Nam Đồng (VND)
лв 1 14.025
лв 5 70.123
лв 10 140.245
лв 25 350.613
лв 50 701.225
лв 100 1.402.450
лв 250 3.506.125
лв 500 7.012.250
лв 1.000 14.024.501
лв 5.000 70.122.505
лв 10.000 140.245.009
лв 25.000 350.612.523
лв 50.000 701.225.046
лв 100.000 1.402.450.093
лв 500.000 7.012.250.465