Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 9,3480 | रू 9,8456 | 1,59% |
3 tháng | रू 9,3480 | रू 9,8456 | 1,34% |
1 năm | रू 9,3480 | रू 10,079 | 0,78% |
2 năm | रू 9,3480 | रू 10,451 | 3,12% |
3 năm | रू 9,3480 | रू 11,076 | 10,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Rupee Nepal (NPR) |
P 1 | रू 9,8347 |
P 5 | रू 49,173 |
P 10 | रू 98,347 |
P 25 | रू 245,87 |
P 50 | रू 491,73 |
P 100 | रू 983,47 |
P 250 | रू 2.458,67 |
P 500 | रू 4.917,33 |
P 1.000 | रू 9.834,66 |
P 5.000 | रू 49.173 |
P 10.000 | रू 98.347 |
P 25.000 | रू 245.867 |
P 50.000 | रू 491.733 |
P 100.000 | रू 983.466 |
P 500.000 | रू 4.917.332 |