Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / NPR Đảo
P
=
रू
16/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 9,3480 रू 9,8456 1,59%
3 tháng रू 9,3480 रू 9,8456 1,34%
1 năm रू 9,3480 रू 10,079 0,78%
2 năm रू 9,3480 रू 10,451 3,12%
3 năm रू 9,3480 रू 11,076 10,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Rupee Nepal (NPR)
P 1रू 9,8347
P 5रू 49,173
P 10रू 98,347
P 25रू 245,87
P 50रू 491,73
P 100रू 983,47
P 250रू 2.458,67
P 500रू 4.917,33
P 1.000रू 9.834,66
P 5.000रू 49.173
P 10.000रू 98.347
P 25.000रू 245.867
P 50.000रू 491.733
P 100.000रू 983.466
P 500.000रू 4.917.332