Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BWP Đảo
रू
=
P
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,1016 P 0,1070 0,21%
3 tháng P 0,1016 P 0,1070 1,18%
1 năm P 0,09921 P 0,1070 0,32%
2 năm P 0,09569 P 0,1070 3,06%
3 năm P 0,09029 P 0,1070 11,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Pula Botswana (BWP)
रू 100P 10,164
रू 500P 50,819
रू 1.000P 101,64
रू 2.500P 254,09
रू 5.000P 508,19
रू 10.000P 1.016,37
रू 25.000P 2.540,93
रू 50.000P 5.081,86
रू 100.000P 10.164
रू 500.000P 50.819
रू 1.000.000P 101.637
रू 2.500.000P 254.093
रू 5.000.000P 508.186
रू 10.000.000P 1.016.372
रू 50.000.000P 5.081.862