Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,1016 | P 0,1070 | 0,21% |
3 tháng | P 0,1016 | P 0,1070 | 1,18% |
1 năm | P 0,09921 | P 0,1070 | 0,32% |
2 năm | P 0,09569 | P 0,1070 | 3,06% |
3 năm | P 0,09029 | P 0,1070 | 11,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Pula Botswana (BWP) |
रू 100 | P 10,164 |
रू 500 | P 50,819 |
रू 1.000 | P 101,64 |
रू 2.500 | P 254,09 |
रू 5.000 | P 508,19 |
रू 10.000 | P 1.016,37 |
रू 25.000 | P 2.540,93 |
रू 50.000 | P 5.081,86 |
रू 100.000 | P 10.164 |
रू 500.000 | P 50.819 |
रू 1.000.000 | P 101.637 |
रू 2.500.000 | P 254.093 |
रू 5.000.000 | P 508.186 |
रू 10.000.000 | P 1.016.372 |
रू 50.000.000 | P 5.081.862 |