Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 4,0733 | ₱ 4,1812 | 2,06% |
3 tháng | ₱ 4,0587 | ₱ 4,1812 | 1,03% |
1 năm | ₱ 4,0463 | ₱ 4,2279 | 0,98% |
2 năm | ₱ 4,0463 | ₱ 4,4945 | 3,08% |
3 năm | ₱ 4,0463 | ₱ 4,6188 | 6,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Peso Philippines (PHP) |
P 1 | ₱ 4,1867 |
P 5 | ₱ 20,933 |
P 10 | ₱ 41,867 |
P 25 | ₱ 104,67 |
P 50 | ₱ 209,33 |
P 100 | ₱ 418,67 |
P 250 | ₱ 1.046,67 |
P 500 | ₱ 2.093,35 |
P 1.000 | ₱ 4.186,70 |
P 5.000 | ₱ 20.933 |
P 10.000 | ₱ 41.867 |
P 25.000 | ₱ 104.667 |
P 50.000 | ₱ 209.335 |
P 100.000 | ₱ 418.670 |
P 500.000 | ₱ 2.093.349 |