Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 2,2714 | ₺ 2,3783 | 1,34% |
3 tháng | ₺ 2,2496 | ₺ 2,3851 | 5,72% |
1 năm | ₺ 1,4565 | ₺ 2,3851 | 62,57% |
2 năm | ₺ 1,2809 | ₺ 2,3851 | 85,67% |
3 năm | ₺ 0,7450 | ₺ 2,3851 | 204,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
P 1 | ₺ 2,3719 |
P 5 | ₺ 11,859 |
P 10 | ₺ 23,719 |
P 25 | ₺ 59,297 |
P 50 | ₺ 118,59 |
P 100 | ₺ 237,19 |
P 250 | ₺ 592,97 |
P 500 | ₺ 1.185,93 |
P 1.000 | ₺ 2.371,86 |
P 5.000 | ₺ 11.859 |
P 10.000 | ₺ 23.719 |
P 25.000 | ₺ 59.297 |
P 50.000 | ₺ 118.593 |
P 100.000 | ₺ 237.186 |
P 500.000 | ₺ 1.185.932 |