Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,4205 | P 0,4403 | 1,32% |
3 tháng | P 0,4193 | P 0,4445 | 5,41% |
1 năm | P 0,4193 | P 0,6866 | 38,49% |
2 năm | P 0,4193 | P 0,7807 | 46,14% |
3 năm | P 0,4193 | P 1,3422 | 67,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Pula Botswana (BWP) |
₺ 10 | P 4,2095 |
₺ 50 | P 21,047 |
₺ 100 | P 42,095 |
₺ 250 | P 105,24 |
₺ 500 | P 210,47 |
₺ 1.000 | P 420,95 |
₺ 2.500 | P 1.052,36 |
₺ 5.000 | P 2.104,73 |
₺ 10.000 | P 4.209,46 |
₺ 50.000 | P 21.047 |
₺ 100.000 | P 42.095 |
₺ 250.000 | P 105.236 |
₺ 500.000 | P 210.473 |
₺ 1.000.000 | P 420.946 |
₺ 5.000.000 | P 2.104.729 |