Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,4752 | TT$ 0,5001 | 1,72% |
3 tháng | TT$ 0,4752 | TT$ 0,5022 | 0,79% |
1 năm | TT$ 0,4752 | TT$ 0,5206 | 0,74% |
2 năm | TT$ 0,4752 | TT$ 0,5699 | 9,79% |
3 năm | TT$ 0,4752 | TT$ 0,6431 | 20,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
P 10 | TT$ 4,9988 |
P 50 | TT$ 24,994 |
P 100 | TT$ 49,988 |
P 250 | TT$ 124,97 |
P 500 | TT$ 249,94 |
P 1.000 | TT$ 499,88 |
P 2.500 | TT$ 1.249,70 |
P 5.000 | TT$ 2.499,40 |
P 10.000 | TT$ 4.998,80 |
P 50.000 | TT$ 24.994 |
P 100.000 | TT$ 49.988 |
P 250.000 | TT$ 124.970 |
P 500.000 | TT$ 249.940 |
P 1.000.000 | TT$ 499.880 |
P 5.000.000 | TT$ 2.499.398 |