Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 1,9889 | P 2,1043 | 2,29% |
3 tháng | P 1,9889 | P 2,1043 | 1,42% |
1 năm | P 1,9210 | P 2,1043 | 0,38% |
2 năm | P 1,7548 | P 2,1043 | 10,58% |
3 năm | P 1,5550 | P 2,1043 | 25,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Pula Botswana (BWP) |
TT$ 1 | P 1,9954 |
TT$ 5 | P 9,9769 |
TT$ 10 | P 19,954 |
TT$ 25 | P 49,885 |
TT$ 50 | P 99,769 |
TT$ 100 | P 199,54 |
TT$ 250 | P 498,85 |
TT$ 500 | P 997,69 |
TT$ 1.000 | P 1.995,38 |
TT$ 5.000 | P 9.976,90 |
TT$ 10.000 | P 19.954 |
TT$ 25.000 | P 49.885 |
TT$ 50.000 | P 99.769 |
TT$ 100.000 | P 199.538 |
TT$ 500.000 | P 997.690 |